150+ tên ở nhà cho bé trai độc lạ, dễ thương và ý nghĩa
Đối với bé trai, ba mẹ luôn mong muốn con có một tên gọi ở nhà vừa dễ thương, ý nghĩa, vừa phù hợp với đặc điểm của bé. Nếu ba mẹ vẫn đang băn khoăn chưa biết đặt tên ở nhà cho bé trai như thế nào, hãy tham khảo ngay những gợi ý từ ILO nhé!
Đặt tên ở nhà cho bé trai theo ngoại hình của bé
Bạn có thể đặt tên ở nhà cho bé trai dựa vào các đặc điểm dễ thương, đáng yêu của ngoại hình bé.
1. Bé mũm mĩm, tròn trịa
• Bánh Bao: Tròn trịa, mềm mại như chiếc bánh bao.
• Bự: Dành cho bé to lớn, khỏe mạnh.
• Mập: Cách gọi thân thương cho bé bụ bẫm.
• Bựu: Nghe đáng yêu, phù hợp với bé to con.
• Tròn: Phù hợp với bé có gương mặt và cơ thể tròn trịa.
• Phính: Dành cho bé có khuôn mặt phúng phính.
2. Đặt tên cho bé trai nhỏ nhắn, xinh xắn
• Nhí: Nhỏ bé, nhanh nhẹn.
• Choắt: Dành cho bé lanh lợi, nhỏ con.
• Tí: Bé nhỏ xíu, đáng yêu.
• Đậu: Nhỏ như hạt đậu.
• Su su: Nhỏ nhắn như củ su su.
3. Bé có mái tóc đặc biệt
• Xoăn: Bé có kiểu tóc xoăn tự nhiên.
• Mây: Tóc xoăn bồng bềnh như mây.
• Tóc Xù: Dành cho bé có mái tóc xù đáng yêu.
>>> Xem thêm: Gợi ý 200+ tên tiếng Anh cho bé gái khiến mẹ thích mê
Tên ở nhà cho bé trai không đụng hàng theo các loại rau củ quả
1. Tên ở nhà cho bé trai theo các loại quả
• Bắp: Nghe dễ thương, thân thuộc.
• Xoài: Ngộ nghĩnh, vui tai.
• Cam: Đơn giản nhưng dễ gọi.
• Dưa: Nhẹ nhàng, đáng yêu.
• Bơ: Bé tròn trịa, đáng yêu như quả bơ.
• Táo: Biểu tượng của sự tươi mới, khỏe khoắn.
• Chanh: Tinh nghịch, lém lỉnh như quả chanh.
• Lựu: Bé tràn đầy sức sống như trái lựu.
• Dừa: Bé có sức sống mạnh mẽ như cây dừa.
• Ổi: Mộc mạc, gần gũi, dễ thương.
2. Tên ở nhà cho bé trai không đụng hàng theo các loại rau củ
• Su: Từ su hào hoặc su su, nghe dễ thương và ngắn gọn.
• Cà Rốt: Nghe nhí nhảnh, đáng yêu.
• Bắp: Mang ý nghĩa dễ thương, gần gũi và tràn đầy sức sống.
• Gạo: Mộc mạc, giản dị, là thực phẩm không thể thiếu.
• Khoai: Phù hợp với bé mũm mĩm, dễ thương.
• Bí: Bé đáng yêu như trái bí tròn trĩnh.
• Cải: Đơn giản nhưng nghe thân thuộc.
• Ớt: Phù hợp với bé nhanh nhẹn, hoạt bát.
• Mướp: Bé mềm mại, dễ thương như quả mướp.
• Cà: Từ cà chua, cà pháo, mang ý nghĩa nhỏ nhắn, đáng yêu.
• Lá: Nhẹ nhàng, mộc mạc, đáng yêu.
• Bắp Cải: Tròn trịa, đáng yêu như cái bắp cải nhỏ.
• Lộc: Từ cây lộc vừng, mang ý nghĩa tài lộc, may mắn
>>> Xem thêm: 8 cách dạy bé các con vật để nhanh thuộc, nhớ lâu
Tên ở nhà cho bé trai theo con vật ngộ nghĩnh, đáng yêu
• Mèo: Dành cho bé nhanh nhẹn, đáng yêu.
• Cún: Dễ thương như chú cún con.
• Tôm: Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn.
• Tép: Nhỏ bé nhưng đáng yêu.
• Nai: Hiền lành, nhanh nhẹn.
• Bé Heo: Dành cho bé bụ bẫm, đáng yêu.
• Sóc: Nhanh nhẹn, hoạt bát.
• Cáo: Thông minh, lanh lợi.
• Thỏ: Hiền lành, đáng yêu.
• Nhím: Nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ.
• Gấu: Khỏe mạnh, đáng yêu như chú gấu nhỏ.
• Cá: Bé bơi lội giỏi, lanh lẹ như cá.
Tên ở nhà cho bé trai không đụng hàng theo năm sinh (12 con giáp)
1. Bé sinh năm Tý (Chuột)
• Tí: Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn.
• Chuột: Dễ thương, thông minh.
2. Bé sinh năm Sửu (Trâu)
• Nghé: Dành cho bé trâu nhỏ.
• Trâu: Khỏe mạnh, chăm chỉ.
3. Bé sinh năm Dần (Hổ)
• Beo: Từ “báo”, nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
• Hổ: Dũng mãnh, kiên cường.
4. Bé sinh năm Mão (Mèo)
• Miu: Dễ thương như mèo con.
• Mun: Như chú mèo mun đáng yêu.
5. Bé sinh năm Thìn (Rồng)
• Rồng: Uy nghi, mạnh mẽ.
• Lân: Gần gũi với hình tượng rồng.
6. Bé sinh năm Tỵ (Rắn)
• Na: Từ “Naja” (tên khoa học của rắn hổ mang).
• Rắn: Bé nhanh nhẹn, khôn ngoan.
7. Bé sinh năm Ngọ (Ngựa)
• Mã: Nhanh nhẹn, mạnh mẽ như chiến mã.
• Phi: Chạy nhanh như ngựa phi.
8. Bé sinh năm Mùi (Dê)
• Dê: Dễ thương, hiền lành.
• Be: Tiếng kêu đáng yêu của dê con.
9. Bé sinh năm Thân (Khỉ)
• Khỉ: Hiếu động, thông minh.
• Tôn: Từ Tôn Ngộ Không, tinh nghịch, lanh lợi.
10. Bé sinh năm Dậu (Gà)
• Gà: Đáng yêu, nhanh nhẹn.
• Cồ: Từ “gà trống cồ”, mạnh mẽ.
11. Bé sinh năm Tuất (Chó)
• Cún: Đáng yêu, ngoan ngoãn.
• Vàng: Từ “chó vàng”, gần gũi.
12. Bé sinh năm Hợi (Heo)
• Heo: Bé tròn trịa, đáng yêu.
• Ủn: Từ tiếng kêu của heo, nghe dễ thương.
>>> Xem thêm: Mách ba mẹ 7 mẹo trị ho dứt điểm cho trẻ tại nhà
Tên ở nhà cho bé trai theo các loại đồ uống
• Sữa: Dễ thương, mát lành, bổ dưỡng.
• Milo: Đáng yêu, khỏe mạnh như thức uống năng lượng này.
• Cacao: Ngọt ngào, ấm áp như ly cacao nóng.
• Latte: Tinh tế, nhẹ nhàng như cà phê latte.
• Socola: Bé ngọt ngào và hấp dẫn như socola.
• Bột: Từ “sữa bột”, gợi sự mũm mĩm, đáng yêu.
• Kem: Ngon ngọt, mát mẻ, dễ thương.
• Trà: Nhẹ nhàng, tinh tế, dễ gọi.
• Chanh: Tươi mát, sảng khoái như nước chanh.
• Matcha: Hiện đại, cool ngầu như trà xanh matcha.
• Lipton: Năng động, vui vẻ.
• Pepsi: Bé tràn đầy năng lượng như nước ngọt.
• Cola: Sôi động, vui vẻ, đáng yêu.
• Soda: Mát mẻ, tinh nghịch, vui vẻ.
• Cider: Nhẹ nhàng, trong trẻo như nước táo lên men.
• Moka: Ngầu, phong cách.
• Espresso: Nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
• Cappu: Viết tắt của Cappuccino, nhẹ nhàng nhưng cuốn hút.
• Amer: Từ “Americano”, đơn giản nhưng ấn tượng.
• Bạc Xỉu: Đáng yêu, phá cách, cá tính.
• Mocha: Ngọt ngào, ấm áp.
Tên ở nhà cho bé trai không đụng hàng theo các món ăn
1. Tên ở nhà cho bé trai theo các món ăn Việt Nam
• Bánh Mì: Bé khỏe mạnh, năng động như món ăn quốc dân.
• Phở: Bé đáng yêu, mang nét truyền thống Việt.
• Cơm: Dễ nuôi, gần gũi, giản dị.
• Xôi: Mũm mĩm, dễ thương như nắm xôi nếp dẻo.
• Bún: Mềm mại, dễ thương.
• Chả: Nhỏ nhắn nhưng chắc chắn, cứng cáp.
• Nem: Giòn rụm, thơm ngon, đáng yêu.
• Tép: Nhỏ nhưng nhanh nhẹn.
• Hủ Tiếu: Ngộ nghĩnh, dễ thương.
• Khoai: Mộc mạc, đáng yêu như củ khoai.
• Kem: Mát lạnh, đáng yêu.
• Cốm: Thơm thảo, giản dị.
• Sữa Chua: Mát lành, dễ thương.
2. Tên cho bé trai ở nhà không đụng hàng theo các món ăn quốc tế
• Pizza: Cá tính, hiện đại.
• Burger: Đầy đặn, đáng yêu.
• Taco: Nhỏ nhắn nhưng phong cách.
• Sushi: Độc đáo, dễ thương.
• Mochi: Dẻo dai, đáng yêu.
• Pasta: Mềm mại, hấp dẫn.
• Bento: Ngăn nắp, gọn gàng như hộp bento.
• Donut: Ngọt ngào, đáng yêu.
• Pudding: Dẻo mịn, ngọt ngào.
• Nacho: Nhí nhảnh, tinh nghịch.
>>> Xem thêm: 9 mẹo dạy con nghe lời mang lại hiệu quả lớn
Đặt nickname cho bé trai theo các nhân vật trong phim hoạt hình
• Mickey: Chuột Mickey vui vẻ, hoạt bát.
• Donald: Chú vịt Donald hài hước, tinh nghịch.
• Goofy: Hài hước, lém lỉnh.
• Buzz: Từ Buzz Lightyear (phim hoạt hình Toy Story), mạnh mẽ, phiêu lưu.
• Woody: Chú cao bồi vui vẻ, tốt bụng (phim Toy Story).
• Nemo: Cá Nemo nhỏ bé nhưng dũng cảm.
• Simba: Chú sư tử mạnh mẽ trong The Lion King.
• Pumbaa: Chú lợn rừng vui nhộn, đáng yêu.
• Olaf: Người tuyết dễ thương, hài hước trong Frozen.
• Hercules: Mạnh mẽ, dũng cảm như vị anh hùng trong thần thoại.
• Dora: Từ Doraemon, đáng yêu, thông minh.
• Nobi: Nobita hậu đậu nhưng tốt bụng.
• Chaien: Mạnh mẽ, vui tính.
• Goku: Mạnh mẽ, phiêu lưu như Songoku (truyện Dragon Ball).
• Luffy: Vui vẻ, tràn đầy năng lượng (truyện One Piece).
• Pikachu: Dễ thương, đáng yêu như nhân vật Pokémon nổi tiếng.
• Totoro: Hiền lành, ấm áp như nhân vật trong phim My Neighbor Totoro.
• Sasuke: Ngầu, lạnh lùng, mạnh mẽ (truyện Naruto).
• Naruto: Năng động, mạnh mẽ, phiêu lưu.
• Tom: Mèo Tom trong phim Tom & Jerry, vui nhộn, hài hước.
• Jerry: Tinh nghịch, lém lỉnh.
• Shrek: Dễ thương, đáng yêu như chàng khổng lồ xanh.
• Pooh: Gấu Pooh hiền lành, đáng yêu.
• Po: Chú gấu trúc giỏi võ trong phim Kung Fu Panda.
• Bugs: Thỏ Bugs Bunny thông minh, nhanh nhẹn.
• Stitch: Nhỏ nhắn, đáng yêu như Stitch trong phim Lilo & Stitch.
Đặt tên ở nhà cho bé trai theo người nổi tiếng
1. Tên theo cầu thủ bóng đá nổi tiếng
• Messi: Tinh thần bền bỉ, tài năng xuất chúng.
• Ronaldo (CR7): Mạnh mẽ, kiên cường.
• Beck (David Beckham): Lịch lãm, phong cách.
• Neymar: Nhanh nhẹn, linh hoạt.
• M10 (Messi): Tên ngắn gọn, cool ngầu.
• Mbappé: Trẻ trung, tài năng.
• Pele: Huyền thoại bóng đá, biểu tượng vĩ đại.
2. Tên theo ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng
• Elvis (Elvis Presley): Huyền thoại rock & roll.
• Bruno (Bruno Mars): Lém lỉnh, vui vẻ, đa tài.
• Bieber (Justin Bieber): Nổi tiếng, cá tính.
• Drake: Ngầu, phong cách rap.
• Zayn (Zayn Malik): Cá tính, mạnh mẽ.
• Jay-Z: Bản lĩnh, tài năng.
3. Tên theo diễn viên, nhân vật điện ảnh
• Leo (Leonardo DiCaprio): Quyến rũ, tài năng.
• Tom (Tom Cruise): Ngầu, điển trai.
• Keanu (Keanu Reeves): Khiêm tốn, mạnh mẽ.
• Brad (Brad Pitt): Điển trai, phong độ.
• Jack (Jack Sparrow): Lém lỉnh, hài hước.
• Rock (Dwayne “The Rock” Johnson): Mạnh mẽ, kiên trì.
• Thor: Dũng mãnh, mạnh mẽ.
• Hulk: To lớn, đáng yêu.
4. Tên theo doanh nhân, vĩ nhân
• Elon (Elon Musk): Thông minh, sáng tạo.
• Bill (Bill Gates): Giỏi giang, tài ba.
• Jobs (Steve Jobs): Đam mê, đổi mới.
• Tesla: Sáng tạo, khác biệt.
• Zuck (Mark Zuckerberg): Công nghệ, đột phá.
• Newton: Trí tuệ, thiên tài.
• Einstein: Thông minh, xuất chúng.
>>> Xem thêm: Vitamin A cho trẻ: Các đợt uống và liều lượng mẹ cần biết
Đặt tên cho bé trai theo vần điệu dễ thương, dễ gọi
• Tít Tít: Bé nhanh nhẹn, lanh lợi.
• Bim Bim: Đáng yêu, ngộ nghĩnh.
• Bon Bon: Bé vui vẻ, hiếu động.
• Tũn Tũn: Bé nhỏ nhắn, dễ thương.
• Miu Miu: Dễ thương như chú mèo con.
• Nấm Nấm: Nhỏ nhắn, dễ thương.
• Tin Tin: Nhanh nhẹn, thông minh.
• Bo Bo: Mạnh mẽ, hoạt bát.
• Bống Bống: Tròn trịa, đáng yêu như cá bống.
• Tí Nị: Nhỏ nhắn, dễ thương.
• Tí Teo: Nhỏ nhắn, đáng yêu.
• Bống Bang: Nghe vui tai, đáng yêu.
• Bí Bo: Ngộ nghĩnh, đáng yêu.
• Xoăn Xoăn: Phù hợp với bé tóc xoăn.
• Múp Míp: Bé bụ bẫm, dễ thương.
• Chíp Chíp: Như chú chim nhỏ, lanh lợi.
Tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng Anh ý nghĩa
1. Tên gắn liền với sự mạnh mẽ, cá tính
• Leo: Chú sư tử nhỏ, mạnh mẽ, dũng cảm.
• Max: Viết tắt của “Maximum”, thể hiện sự mạnh mẽ, vĩ đại.
• Ace: Xuất sắc, luôn là người giỏi nhất.
• Rocky: Cứng rắn, mạnh mẽ như tảng đá.
• Zane: Cá tính, khác biệt.
• Rex: Nghĩa là “Vua” trong tiếng Latinh.
• Dash: Nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
• Thor: Lấy cảm hứng từ thần sấm Thor.
• Hunter: Dũng cảm, mạnh mẽ như thợ săn.
• Bruno: Mạnh mẽ, cứng cáp.
2. Tên bé trai đáng yêu, dễ thương
• Coco: Ngộ nghĩnh, đáng yêu.
• Teddy: Bé dễ thương như gấu bông.
• Bobby: Tên gọi dễ thương, phổ biến.
• Milo: Ngọt ngào, đáng yêu.
• Sunny: Bé rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
• Choco: Ngọt ngào như sô-cô-la.
• Toby: Nhỏ nhắn, đáng yêu.
• Ollie: Bé nhỏ nhưng đầy sức sống.
• Dory: Đáng yêu, ngộ nghĩnh.
• Benny: Nhẹ nhàng, thân thiện.
3. Tên ở nhà cho bé trai liên quan đến thiên nhiên
• Sky: Bé tự do, bay cao như bầu trời.
• Rio: Nghĩa là “dòng sông”, trôi chảy và nhẹ nhàng.
• Ocean: Mạnh mẽ, bao la như đại dương.
• Cloud: Nhẹ nhàng, bồng bềnh như mây.
• Storm: Mạnh mẽ, cá tính như cơn bão.
• Ray: Tia sáng, ánh sáng mặt trời.
• Forest: Bình yên, gần gũi với thiên nhiên.
• Flame: Ngọn lửa nhỏ tràn đầy năng lượng.
• Leaf: Nhẹ nhàng, đơn giản nhưng tươi mới.
• Winter: Mang vẻ đẹp lạnh lùng, cuốn hút.
>>> Xem thêm: Gợi ý 100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa
Tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng Hàn hay nhất
• Bin (빈): Tỏa sáng, thông minh.
• Min (민): Nhanh nhẹn, sáng dạ.
• Jin (진): Chân thành, tốt bụng.
• Han (한): Mạnh mẽ, quyết đoán.
• Jun (준): Tài giỏi, đẹp trai.
• Tae (태): Dũng cảm, mạnh mẽ.
• Woo (우): Bảo vệ, che chở.
• Ki (기): Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
• Hyun (현): Thông minh, khéo léo.
• Soo (수): Xuất sắc, tài năng.
• Jjang (짱): Xuất sắc, giỏi nhất.
• Kong (콩): Hạt đậu, nhỏ nhắn.
• Toki (토끼): Thỏ con, đáng yêu.
• Hodu (호두): Hạt óc chó, lanh lợi.
• Mandu (만두): Bánh bao, bụ bẫm.
• Gom (곰): Gấu con, dễ thương.
Tên ở nhà cho con trai theo tiếng Nhật
• Taro (太郎): Nghĩa là “con trai cả”, phổ biến và dễ gọi.
• Haru (春): Nghĩa là “mùa xuân”, tượng trưng cho sự tươi sáng.
• Souta (蒼太): Nghĩa là “mạnh mẽ, khỏe khoắn”.
• Ren (蓮): Nghĩa là “bông sen”, trong sáng, thuần khiết.
• Kota (康太): Nghĩa là “cậu bé khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng”.
• Daiki (大輝): Nghĩa là “rực rỡ, tỏa sáng”.
• Takumi (匠): Nghĩa là “khéo léo, thông minh”.
• Ryo (涼): Nghĩa là “mát mẻ, thoải mái, nhẹ nhàng”.
• Hayato (隼人): Nghĩa là “nhanh nhẹn như chim ưng”.
Lưu ý khi đặt tên ở nhà cho bé trai
Khi đặt tên ở nhà cho con trai, bạn nên lưu ý một số điều sau để đảm bảo tên vừa dễ thương, ý nghĩa lại phù hợp với bé:
1. Dễ phát âm, dễ gọi
• Chọn tên ngắn gọn, từ 1–2 âm tiết để dễ gọi, dễ nhớ.
• Tránh những tên khó phát âm, có thể làm bé bối rối khi học nói.
Ví dụ: Tít, Bon, Bắp, Tôm, Bi.
2. Có ý nghĩa tích cực
• Chọn tên mang ý nghĩa vui vẻ, may mắn, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc đáng yêu.
• Tránh tên có ý nghĩa tiêu cực hoặc dễ gây hiểu lầm.
Ví dụ: Sóc (nhanh nhẹn), Cún (đáng yêu), Khoai (chắc chắn, dễ thương).
3. Hợp với tính cách hoặc ngoại hình của bé
• Nếu bé bụ bẫm: Mỡ, Mập, Bự, Bánh Bao.
• Nếu bé nhỏ nhắn: Tí, Nhí, Choắt, Xíu.
• Nếu bé hiếu động: Tôm, Tép, Sóc, Khỉ.
4. Tránh trùng tên với người lớn trong gia đình
Để tránh kiêng kỵ, nên chọn những tên không trùng với người lớn hoặc tổ tiên trong gia đình.
5. Tên ở nhà cho bé trai không quá giống tên chính thức
Tên ở nhà nên khác với tên chính của bé trên giấy khai sinh để tạo sự thân mật, gần gũi.
Ví dụ: Nếu bé tên Minh, có thể gọi ở nhà là Min, Mon, Mít.
6. Tránh những tên dễ gây hiểu lầm
Một số tên có thể khiến bé lớn lên bị bạn bè trêu đùa, nên tránh những tên nhạy cảm.
Đặt tên ở nhà cho bé trai không chỉ là một cách gọi thân mật mà còn thể hiện tình yêu thương và sự gắn kết của gia đình. Với những gợi ý trên đây, bạn hãy chọn cho bé một cái tên thật đặc biệt để đồng hành cùng con trong những năm tháng đầu đời nhé!
>>> Xem thêm: 20 bài hát cho trẻ 3-4 tuổi kích thích trí não, dễ nhớ nhất