6 chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi học nhanh nhớ lâu
Những năm tháng đầu đời là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chóng về mặt ngôn ngữ và nhận thức. Việc dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi theo chủ đề từ vựng được đánh giá là phương pháp hiệu quả. Cùng ILO khám phá 6 chủ đề hữu ích sau đây.
Lợi ích khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi
Từ vựng không chỉ là những từ đơn lẻ mà còn là “tấm hộ chiếu” giúp bé hiểu và tương tác với thế giới. Bằng cách lựa chọn bộ từ vựng tiếng Anh phong phú và phù hợp, bạn có thể giúp con:
• Phát triển nhận thức và ngôn ngữ: Học ngoại ngữ ngay từ nhỏ giúp kích thích não bộ, cải thiện trí nhớ, sự tập trung và tư duy logic. Hơn nữa, bé xử lý thông tin tốt hơn so với các bé chỉ học một ngôn ngữ.
• Rèn luyện phản xạ: Dạy học tiếng Anh cho bé 3 tuổi với các chủ đề quen thuộc tạo hứng thú học tập cho trẻ. Trong quá trình học, bé được rèn luyện phản xạ thông qua quá trình tư duy, vận dụng kiến thức để liên tưởng, học từ vựng.
• Tự tin và khả năng biểu đạt: Bé càng biết nhiều từ, càng tự tin trong giao tiếp và thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của mình.
• Sẵn sàng cho việc học tập: Nền tảng từ vựng vững chắc giúp bé chuẩn bị tốt hơn cho việc đọc, viết và hiểu bài khi học tiếng Anh.
>>> Xem thêm: Nên cho trẻ học tiếng Anh từ mấy tuổi?
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé 3 tuổi
1. Từ vựng cơ bản hàng ngày
Việc dạy học tiếng Anh cho bé 3 tuổi với những từ vựng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày giúp bé cảm thấy gần gũi. Bé có thể dễ dàng liên kết các từ này với trải nghiệm của mình, khiến việc học trở nên tự nhiên và dễ tiếp thu.
a. Thành viên trong gia đình (family members)
• Dad /dæd/: Bố
• Mom /mʌm/: Mẹ
• Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh trai/em trai
• Sister /ˈsɪs.tər/: Chị gái/em gái
• Grandpa /ˈɡræn.pɑː/: Ông
• Grandma /ˈɡræn.mɑː/: Bà
• Parents /ˈpeə.rənts/: Bố mẹ
• Baby /ˈbeɪ.bi/: Em bé
• Uncle /ˈʌŋ.kəl/: Chú, bác, cậu
• Aunt /ɑːnt/ hoặc /ænt/: Cô, dì, bác gái
b. Các bộ phận trên cơ thể (body parts)
• Head /hed/: Đầu
• Hair /heə(r)/: Tóc
• Face /feɪs/: Khuôn mặt
• Eye /aɪ/: Mắt
• Nose /nəʊz/: Mũi
• Mouth /maʊθ/: Miệng
• Ear /ɪə(r)/: Tai
• Tooth /tuːθ/: Răng (số nhiều: Teeth /tiːθ/)
• Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
• Neck /nek/: Cổ
• Shoulder /ˈʃəʊl.də(r)/: Vai
• Arm /ɑːm/: Cánh tay
• Hand /hænd/: Bàn tay
• Finger /ˈfɪŋɡə(r)/: Ngón tay
• Chest /tʃest/: Ngực
• Tummy /ˈtʌm.i/: Bụng (cách nói thân mật)
• Back /bæk/: Lưng
• Leg /leɡ/: Chân
• Knee /niː/: Đầu gối
• Foot /fʊt/: Bàn chân (số nhiều: Feet /fiːt/)
• Toe /təʊ/: Ngón chân
c. Từ vựng về chủ đề cảm xúc (feelings)
• Happy /ˈhæpi/: Vui vẻ
• Sad /sæd/: Buồn
• Angry /ˈæŋɡri/: Tức giận
• Scared /skeəd/: Sợ hãi
• Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: Hào hứng
• Tired /ˈtaɪəd/: Mệt mỏi
• Surprised /səˈpraɪzd/: Ngạc nhiên
• Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
• Bored /bɔːd/: Chán nản
• Proud /praʊd/: Tự hào
>>> Xem thêm: 8 app học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em được yêu thích nhất
2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi về màu sắc và hình dạng
Trẻ rất thích phân loại mọi thứ theo hình dạng và màu sắc. Dạy học tiếng Anh cho bé 3 tuổi theo chủ đề này giúp mở rộng khả năng khám phá của bé. Hơn nữa, nhận biết màu sắc và hình dạng là nền tảng cho các khái niệm trong toán học và nghệ thuật.
a. Chủ đề màu sắc (colors)
• Red /red/: Màu đỏ
• Blue /bluː/: Màu xanh dương
• Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
• Green /ɡriːn/: Màu xanh lá cây
• Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Màu cam
• Pink /pɪŋk/: Màu hồng
• Purple /ˈpɜː.pl̩/: Màu tím
• Black /blæk/: Màu đen
• White /waɪt/: Màu trắng
• Brown /braʊn/: Màu nâu
• Gray /ɡreɪ/: Màu xám
• Gold /ɡəʊld/: Màu vàng kim
• Silver /ˈsɪl.vər/: Màu bạc
b. Chủ đề hình dạng (shapes)
• Circle /ˈsɜː.kəl/: Hình tròn
• Square /skweə(r)/: Hình vuông
• Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/: Hình tam giác
• Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡl/: Hình chữ nhật
• Oval /ˈəʊ.vəl/: Hình bầu dục
• Star /stɑː(r)/: Hình ngôi sao
• Heart /hɑːt/: Hình trái tim
• Diamond /ˈdaɪə.mənd/: Hình kim cương
• Pentagon /ˈpen.tə.ɡən/: Hình ngũ giác
• Hexagon /ˈhek.sə.ɡən/: Hình lục giác
>>> Xem thêm: 7 cách đơn giản dạy trẻ 2 tuổi học màu sắc
3. Dạy học tiếng Anh cho bé 3 tuổi về số đếm
Những con số mở ra cánh cửa toán học cho trẻ. Khi hiểu về số đếm và các khái niệm liên quan, bé dần nhận thức được về số lượng và mối quan hệ giữa các con số.
a. Từ vựng về số đếm (cardinal numbers)
• One /wʌn/: Một
• Two /tuː/: Hai
• Three /θriː/: Ba
• Four /fɔː(r)/: Bốn
• Five /faɪv/: Năm
• Six /sɪks/: Sáu
• Seven /ˈsev.ən/: Bảy
• Eight /eɪt/: Tám
• Nine /naɪn/: Chín
• Ten /ten/: Mười
b. Từ vựng về các khái niệm số lượng (Quantity Concepts)
• More /mɔːr/: Nhiều hơn
• Less /les/: Ít hơn
• Big /bɪɡ/: Lớn
• Small /smɔːl/: Nhỏ
• Few /fjuː/: Một vài
• Many /ˈmen.i/: Nhiều
• Some /sʌm/: Một số
• All /ɔːl/: Tất cả
• None /nʌn/: Không có gì
4. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên và môi trường
Những từ vựng về chủ đề này không chỉ khơi dậy sự tò mò mà còn giúp trẻ yêu biết quý và bảo vệ tự nhiên.
a. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi về chủ đề thời tiết (weather)
• Sunny /ˈsʌni/: Nắng
• Rainy /ˈreɪni/: Mưa
• Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
• Windy /ˈwɪndi/: Có gió
• Snowy /ˈsnəʊi/: Có tuyết
• Stormy /ˈstɔːmi/: Bão
• Foggy /ˈfɒɡi/: Sương mù
• Cold /kəʊld/: Lạnh
• Hot /hɒt/: Nóng
• Warm /wɔːm/: Ấm áp
b. Từ vựng chủ đề động vật (animals)
√ Động vật nuôi trong nhà (pets)
• Cat /kæt/: Mèo
• Dog /dɒɡ/: Chó
• Rabbit /ˈræb.ɪt/: Thỏ
• Hamster /ˈhæm.stər/: Chuột hamster
• Fish /fɪʃ/: Cá
√ Động vật trang trại (farm animals)
• Cow /kaʊ/: Bò
• Sheep /ʃiːp/: Cừu
• Goat /ɡəʊt/: Dê
• Pig /pɪɡ/: Lợn
• Horse /hɔːs/: Ngựa
• Duck /dʌk/: Vịt
• Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà
√ Động vật hoang dã (wild animals)
• Lion /ˈlaɪ.ən/: Sư tử
• Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: Hổ
• Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Voi
• Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Khỉ
• Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: Hươu cao cổ
• Zebra /ˈzeb.rə/ hoặc /ˈziː.brə/: Ngựa vằn
• Bear /beər/: Gấu
√ Động vật biết bay (flying animals)
• Bird /bɜːd/: Chim
• Eagle /ˈiː.ɡl̩/: Đại bàng
• Owl /aʊl/: Cú mèo
• Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: Bướm
• Bat /bæt/: Dơi
√ Động vật dưới nước (aquatic animals)
• Shark /ʃɑːk/: Cá mập
• Dolphin /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo
• Whale /weɪl/: Cá voi
• Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
√ Từ vựng chủ đề thực vật (plants)
• Tree /triː/: Cây
• Leaf /liːf/: Lá
• Flower /ˈflaʊ.ər/: Hoa
• Grass /ɡrɑːs/: Cỏ
• Root /ruːt/: Rễ cây
• Branch /brɑːntʃ/: Cành cây
• Seed /siːd/: Hạt giống
• Bush /bʊʃ/: Bụi cây
• Fruit /fruːt/: Trái cây
• Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/: Rau củ
• Stem /stem/: Thân cây
• Soil /sɔɪl/: Đất
• Water /ˈwɔː.tər/: Nước
• Garden /ˈɡɑː.dən/ – Khu vườn
>>> Xem thêm: 8 cách dạy bé các con vật để nhanh thuộc, nhớ lâu
5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
a. Từ vựng về các hoạt động (actions)
• Run /rʌn/: Chạy
• Walk /wɔːk/: Đi bộ
• Jump /dʒʌmp/: Nhảy
• Sit /sɪt/: Ngồi
• Stand /stænd/: Đứng
• Eat /iːt/: Ăn
• Drink /drɪŋk/: Uống
• Sleep /sliːp/: Ngủ
• Clap /klæp/: Vỗ tay
• Dance /dɑːns/: Nhảy múa
• Sing /sɪŋ/: Hát
• Cry /kraɪ/: Khóc
• Laugh /lɑːf/: Cười
• Wave /weɪv/: Vẫy tay
• Point /pɔɪnt/: Chỉ tay
• Throw /θrəʊ/: Ném
• Catch /kætʃ/: Bắt
• Push /pʊʃ/: Đẩy
• Pull /pʊl/: Kéo
b. Từ vựng về đồ vật (objects)
√ Đồ vật trong nhà
• Table /ˈteɪ.bl̩/ :Bàn
• Chair /tʃeər/: Ghế
• Bed /bed/: Giường
• Door /dɔːr/: Cửa
• Window /ˈwɪn.dəʊ/: Cửa sổ
• Lamp /læmp/: Đèn
• Clock /klɒk/: Đồng hồ
• Mirror /ˈmɪr.ər/: Gương
• Couch /kaʊtʃ/: Ghế sofa
• Carpet /ˈkɑː.pɪt/: Thảm
√ Đồ dùng học tập
• Book /bʊk/: Sách
• Pen /pen/: Bút mực
• Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì
• Eraser /ɪˈreɪ.zər/: Cục tẩy
• Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: Quyển vở
• Bag /bæɡ/: Cặp sách
• Ruler /ˈruː.lər/: Thước kẻ
• Scissors /ˈsɪz.əz/: Kéo
• Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: Bút sáp màu
• Glue /ɡluː/: Keo dán
√ Đồ vật cá nhân
• Hat /hæt/: Mũ
• Shoes /ʃuːz/: Giày
• Socks /sɒks/: Tất vớ
• Towel /ˈtaʊ.əl/: Khăn tắm
• Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng
• Soap /səʊp/: Xà phòng
• Comb /kəʊm/: Lược
• Backpack /ˈbæk.pæk/: Ba lô
• Bottle /ˈbɒt.l̩/: Chai/ lọ
• Umbrella /ʌmˈbrel.ə/: Ô/ dù
>>> Xem thêm: Kể chuyện đêm khuya cho bé: 5 truyện giúp bé ngủ ngon
6. Từ vựng miêu tả
Những từ vựng miêu tả rất hữu ích khi dạy trẻ nhận diện các sự vật và tính chất khác nhau của chúng. Điều này không chỉ mở rộng vốn ngôn ngữ mà còn giúp bé quan sát chi tiết và chính xác hơn.
a. Từ vựng về kích thước (size)
• Big /bɪɡ/: To, lớn
• Small /smɔːl/: Nhỏ
• Tall /tɔːl/: Cao
• Short /ʃɔːt/: Thấp, ngắn
• Long /lɒŋ/: Dài
• Tiny /ˈtaɪ.ni/: Bé xíu
• Huge /hjuːdʒ/: Khổng lồ
• Wide /waɪd/: Rộng
• Narrow /ˈnær.əʊ/: Hẹp
• Thick /θɪk/: Dày
• Thin /θɪn/: Mỏng
b. Từ vựng miêu tả tính chất các vật thể (textures)
• Soft /sɒft/: Mềm
• Hard /hɑːd/: Cứng
• Smooth /smuːð/: Mịn, trơn
• Rough /rʌf/: Thô ráp
• Sticky /ˈstɪki/: Dính
• Wet /wɛt/: Ướt
• Dry /draɪ/: Khô
• Slippery /ˈslɪpəri/: Trơn trượt
• Furry /ˈfʌri/: Lông lá, xù xì
c. Từ vựng về vị trí (positions)
• In /ɪn/: Bên trong
• On /ɒn/: Ở trên
• Under /ˈʌndə(r)/: Ở dưới
• Next to /nekst tuː/: Bên cạnh
• In front of /ɪn frʌnt ɒv/: Phía trước
• Behind /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
• Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa
• Above /əˈbʌv/: Ở trên (không chạm vào)
• Below /bɪˈləʊ/: Ở dưới (không chạm vào)
• Inside /ˌɪnˈsaɪd/: Bên trong
• Outside /ˌaʊtˈsaɪd/: Bên ngoài
• Left /left/: Bên trái
• Right /raɪt/: Bên phải
• Far /fɑː(r)/: Xa
• Near /nɪə(r)/: Gần
>>> Xem thêm: Kỹ năng sống cho trẻ mầm non giúp bé độc lập, tự tin
Mẹo dạy học từ vựng tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi hiệu quả
1. Học qua hình ảnh và đồ vật thực tế
Bạn sử dụng tranh ảnh, thẻ flashcards hoặc đồ vật có sẵn trong nhà để minh họa từ vựng. Ví dụ: Khi dạy từ “apple” (quả táo), hãy cầm một quả táo thật để bé nhìn, chạm và nói theo.
2. Học qua bài hát và video hoạt hình
Các bài hát tiếng Anh vui nhộn giúp bé dễ nhớ từ hơn, ví dụ: Baby Shark; Head, Shoulders, Knees, and Toes.
3. Học qua trò chơi tương tác
Bạn cùng bé chơi các trò chơi như:
• Tìm đồ vật theo yêu cầu: “Where is the ball?” – Bé tìm và chỉ vào quả bóng.
• Ghép từ với hình ảnh: Cho bé nối từ với tranh minh họa đúng.
4. Chọn theo chủ đề quen thuộc
Dạy từ vựng theo các chủ đề gần gũi như gia đình, màu sắc, động vật, đồ ăn… giúp bé dễ ghi nhớ. Ví dụ: Chủ đề màu sắc, mẹ có thể chỉ vào đồ vật xung quanh và hỏi: “What color is this?”.
5. Lặp lại thường xuyên
Lặp lại từ vựng nhiều lần trong ngày để bé ghi nhớ tốt hơn. Ví dụ: Khi mặc quần áo, mẹ nói: “Let‘s put on your shoes!” để bé quen với từ shoes.
6. Khuyến khích bé phản xạ và giao tiếp
Hãy đặt câu hỏi đơn giản như “What is this?” và khuyến khích bé trả lời bằng tiếng Anh. Bạn đừng quên khen ngợi bé (Good job!, Well done!) để tạo động lực.
7. Tạo môi trường tiếng Anh tự nhiên
Bạn hãy cùng bé nghe nhạc, đọc sách tiếng Anh thường xuyên để tạo môi trường học tập tự nhiên. Bạn có thể chọn những cuốn truyện song ngữ để bé quen với từ vựng và câu đơn giản.
Điều quan trọng nhất khi dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi là ba mẹ hãy tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, nhẹ nhàng. Điều đó sẽ giúp bé để bé hứng thú và tiếp thu tiếng Anh dễ dàng.
>>> Xem thêm: 10 chủ đề tiếng Anh cho trẻ 5 – 6 tuổi dễ học